Kết quả tìm kiếm

Tải biểu ghi 
Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :
1
Sắp xếp theo :     Hiển thị:  
STTChọnThông tin ấn phẩm
1 Lựa chọn kết cấu và thông số nhiệt tối ưu cho nồi hơi phụ - khí thải của loại tàu có trọng tải từ 5000 - 7000 tấn / Đặng Văn Tâng; Nghd.: TS Lê Xuân Ôn . - Hải Phòng: Đại học Hàng Hải, 2000 . - 55 tr.; 29 cm+ 01 bản tóm tắt
  • Thông tin xếp giá: SDH/LA 00159
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 2 Thiết kế hệ thống động lực tàu chở dầu 7000 tấn, lắp máy AKASAKA A45S / Nguyễn Văn Công, Lê Sỹ Minh; Nghd.: Bùi Thị Hằng . - Hải Phòng : Đại học Hàng hải Việt Nam, 2017 . - 98tr. ; 30cm + 06BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17781, PD/TK 17781
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.87
  • 3 Thiết kế hệ thống động lực tàu chở hàng khô 17000 tấn, lắp máy MAN B&W 6L42MC / Bùi Văn Hồng; Nghd.: Quản Trọng Hùng . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 101 tr. ; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15997, PD/TK 15997
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 4 Thiết kế tàu chở hàng bách hóa sức chở 7000T, tốc độ 13,5 hl/h chạy tuyến Hải Phòng -Đông Nam Á / Đàm Văn Đông; Nghd.: Ths.Nguyễn Văn Võ . - Hải Phòng; Đại học Hàng hải; 2008 . - 111 tr. ; 30 cm. + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 07583, PD/TK 07583
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 5 Thiết kế tàu chở hàng khô, trọng tải 7000 tấn, chạy cấp không hạn chế, vận tốc 12 knots / Lê Đăng Vương; Nghd.: Đỗ Thị Hải Lâm . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2015 . - 158 tr. ; 30 cm + 05 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 15634, PD/TK 15634
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 6 Thiết kế tàu hàng khô Pn=7000 tấn, v=12,5hl/h chạy Hải phòng-Đông Âu / Đàm Văn Việt; Nghd.: Phan Sơn Hải . - Hải Phòng: Đại học Hàng hải, 2010 . - 158 tr.; 30 cm + 04 BV
  • Thông tin xếp giá: Pd/BV 08479, Pd/Tk 08479
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 7 Thiết kế trang trí hệ động lực tàu hàng khô 17000 tấn, lắp máy MAN B&W 5S42MC / Nguyễn Đức An; Nghd.: Hoàng Đức Tuấn . - Hải phòng: Đại học Hàng hải Việt Nam, 2016 . - 107 tr.; 30 cm + 06 BV
  • Thông tin xếp giá: PD/BV 17017, PD/TK 17017
  • Chỉ số phân loại DDC: 623.82
  • 1
    Tìm thấy 7 biểu ghi Tiếp tục tìm kiếm :